Có 2 kết quả:
本帮菜 běn bāng cài ㄅㄣˇ ㄅㄤ ㄘㄞˋ • 本幫菜 běn bāng cài ㄅㄣˇ ㄅㄤ ㄘㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shanghainese food
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shanghainese food
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0